VN520


              

克敵制勝

Phiên âm : kè dí zhì shèng.

Hán Việt : khắc địch chế thắng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰敗敵人, 贏得勝利。例由於將軍的領導, 我軍方能克敵制勝, 連戰告捷。
戰敗敵人, 贏得勝利。《水滸傳》第二○回:「林冲道:『今番克敵制勝, 誰人及得先生良好。』」明.無名氏《伐晉興齊》第二折:「論攻圍呵, 有克敵制勝堅牢。」。」


Xem tất cả...