Phiên âm : kè dūn xiào xíng.
Hán Việt : khắc đôn hiếu hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
篤行孝道、善行。《儒林外史》第三六回:「在京師久仰年兄克敦孝行, 又有大才。」