Phiên âm : kè zhì.
Hán Việt : khắc chế.
Thuần Việt : khắc chế; kiềm chế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khắc chế; kiềm chế (phần nhiều dùng để chỉ tình cảm)抑制(多指 情感)tā hěn néng kèzhì zìjǐ de qínggǎn,lěngjìng dì