VN520


              

克制

Phiên âm : kè zhì.

Hán Việt : khắc chế.

Thuần Việt : khắc chế; kiềm chế .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khắc chế; kiềm chế (phần nhiều dùng để chỉ tình cảm)
抑制(多指 情感)
tā hěn néng kèzhì zìjǐ de qínggǎn,lěngjìng dì


Xem tất cả...