Phiên âm : guāng jiàng.
Hán Việt : quang hàng.
Thuần Việt : vinh dự đón tiếp; quang lâm; hạ cố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vinh dự đón tiếp; quang lâm; hạ cố光临;光顾