VN520


              

光降

Phiên âm : guāng jiàng.

Hán Việt : quang hàng.

Thuần Việt : vinh dự đón tiếp; quang lâm; hạ cố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vinh dự đón tiếp; quang lâm; hạ cố
光临;光顾


Xem tất cả...