Phiên âm : guāng sè.
Hán Việt : quang sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光彩色澤。漢.王充《論衡.說日》:「五行之精, 金木水火土, 各異光色。」《文選.何劭.遊仙詩》:「青青陵上松, 亭亭高山柏, 光色冬夏茂, 根柢無凋落。」