Phiên âm : guāng shè.
Hán Việt : quang nhiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光彩。元.曾瑞〈哨遍.合歡製套.耍孩兒三煞〉:「無光攝, 匹頭上面闊, 半路裡腰折。」