VN520


              

光锥

Phiên âm : guāng zhuī.

Hán Việt : quang chùy.

Thuần Việt : chùm tia sáng; chùm ánh sáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chùm tia sáng; chùm ánh sáng
光束或其他射束,尤指从一个点射出或集中于一点时,亦称"汇交射束"


Xem tất cả...