VN520


              

光缆

Phiên âm : guāng lǎn.

Hán Việt : quang lãm.

Thuần Việt : cáp quang; dây cáp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cáp quang; dây cáp (để truyền tín hiệu)
由许多根经过技术处理的光导纤维组合而成的缆,用来传输光信号


Xem tất cả...