Phiên âm : guāng yǒu.
Hán Việt : quang hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.保有。《左傳.昭公二十八年》:「昔武克商, 光有天下。」南朝梁.陸倕〈石闕銘〉:「類帝禋宗, 光有神器。」2.只有、單單有。如:「他光有一張嘴, 只說不練。」