Phiên âm : guāng zhuī.
Hán Việt : quang chùy.
Thuần Việt : chùm tia sáng; chùm ánh sáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chùm tia sáng; chùm ánh sáng光束或其他射束,尤指从一个点射出或集中于一点时,亦称"汇交射束"