VN520


              

光辣撻

Phiên âm : guāng là tà.

Hán Việt : quang lạt thát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

空蕩光禿的樣子。宋.陳郁《藏一話腴內編.卷上》:「藝祖微時日詩云:欲出未出光辣撻, 千山萬山如火發。」也作「光出律」。


Xem tất cả...