Phiên âm : guāng là tà.
Hán Việt : quang lạt thát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
空蕩光禿的樣子。宋.陳郁《藏一話腴內編.卷上》:「藝祖微時日詩云:欲出未出光辣撻, 千山萬山如火發。」也作「光出律」。