Phiên âm : guāng pǔ yí.
Hán Việt : quang phổ nghi.
Thuần Việt : máy đo quang phổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy đo quang phổ把成分复杂的光分解为光谱线的仪器,用棱镜或衍射光栅等构成