Phiên âm : guāng xiān fēi dàn.
Hán Việt : quang tiêm phi đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用光纖傳送導控訊號的飛彈。光纖能迅速清晰的傳送影像訊號, 且不受反制干擾。操縱者對飛彈下的命令及飛彈傳回監看電視的訊息均較傳統的線控飛彈正確快速。