VN520


              

光炕蓆兒

Phiên âm : guāng kàng xír.

Hán Việt : quang kháng tịch nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

炕上除蓆外一無所有。比喻非常貧窮。如:「這賭徒每賭必輸, 窮得已經光炕蓆兒啦, 三餐都成了問題。」


Xem tất cả...