Phiên âm : guāng càn càn.
Hán Việt : quang xán xán.
Thuần Việt : chói mắt; loá mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chói mắt; loá mắt(光灿灿的)形容光亮耀眼光灿灿的秋阳guāngcàncàn de qīuyángmặt trời mùa thu chói mắt.