VN520


              

光洁度

Phiên âm : guāng jié dù.

Hán Việt : quang khiết độ.

Thuần Việt : độ bóng; độ sáng bóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độ bóng; độ sáng bóng
旧称机器零件、工件等的表面粗糙程度


Xem tất cả...