Phiên âm : guāng jié dù.
Hán Việt : quang khiết độ.
Thuần Việt : độ bóng; độ sáng bóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ bóng; độ sáng bóng旧称机器零件、工件等的表面粗糙程度