Phiên âm : guāng jié.
Hán Việt : quang khiết.
Thuần Việt : trơn bóng; sáng bóng; mượt; bằng phẳng; bóng loáng.
trơn bóng; sáng bóng; mượt; bằng phẳng; bóng loáng
光亮而洁净
zài dēngguāng zhàoyào xià,pínghuá de dàlǐshí xiǎndé géwài guāngjié.
dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng