VN520


              

光洁

Phiên âm : guāng jié.

Hán Việt : quang khiết.

Thuần Việt : trơn bóng; sáng bóng; mượt; bằng phẳng; bóng loáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trơn bóng; sáng bóng; mượt; bằng phẳng; bóng loáng
光亮而洁净
zài dēngguāng zhàoyào xià,pínghuá de dàlǐshí xiǎndé géwài guāngjié.
dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng


Xem tất cả...