VN520


              

光明磊落

Phiên âm : guāng míng lěi luò.

Hán Việt : quang minh lỗi lạc.

Thuần Việt : quang minh lỗi lạc; ngời ngời trong sáng; minh bạc.

Đồng nghĩa : 正大光明, 不愧屋漏, 不欺暗室, 光明正大, 襟懷坦蕩, .

Trái nghĩa : 別有用心, 暗室可欺, 心懷叵測, 偷偷摸摸, 心懷不軌, 別有居心, 暗室虧心, .

quang minh lỗi lạc; ngời ngời trong sáng; minh bạch rõ ràng
形容没有私心,胸怀坦白


Xem tất cả...