Phiên âm : àn shì kě qī.
Hán Việt : ám thất khả khi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 不欺暗室, 不愧屋漏, 光明磊落, .
在幽暗無人之處做虧心事。比喻不坦蕩光明。