VN520


              

暗室虧心

Phiên âm : àn shì kuī xīn.

Hán Việt : ám thất khuy tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在幽暗無人之處做虧心事。比喻不坦蕩光明。元.張養浩〈折桂令.想為官枉了貪圖〉曲:「暗室虧心, 縱然致富, 天意何如。」明.無名氏《尋親記》第一五齣:「我想來今生不報, 來世償還, 正所謂暗室虧心, 神目如電。」也作「暗室私心」。


Xem tất cả...