VN520


              

光撻撻

Phiên âm : guāng tà tà.

Hán Việt : quang thát thát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

空蕩光禿的樣子。《水滸傳》第二三回:「見一塊光撻撻大青石, 把那梢棒倚在一邊, 放翻身體, 卻待要睡, 只見發起一陣狂風來。」也作「光出律」。


Xem tất cả...