Phiên âm : guāng tà tà.
Hán Việt : quang thát thát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
空蕩光禿的樣子。《水滸傳》第二三回:「見一塊光撻撻大青石, 把那梢棒倚在一邊, 放翻身體, 卻待要睡, 只見發起一陣狂風來。」也作「光出律」。