Phiên âm : guāng kòng diàn lù kāi guān.
Hán Việt : quang khống điện lộ khai quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用光來控制電路接通或斷開的裝置。如光觸發矽控整流器。