Phiên âm : guāng dǎo xiān wéi.
Hán Việt : quang đạo tiêm duy.
Thuần Việt : sợi thuỷ tinh; sợi nhựa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợi thuỷ tinh; sợi nhựa (dẫn ánh sáng)一种能够导光的纤维用玻璃或塑料制成光线在纤维中可以弯曲传导,并能改变像的形状用于医疗器械、电子光学仪器、光通讯线路等方面也叫光学纤维,简称光纤