VN520


              

光导纤维

Phiên âm : guāng dǎo xiān wéi.

Hán Việt : quang đạo tiêm duy.

Thuần Việt : sợi thuỷ tinh; sợi nhựa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sợi thuỷ tinh; sợi nhựa (dẫn ánh sáng)
一种能够导光的纤维用玻璃或塑料制成光线在纤维中可以弯曲传导,并能改变像的形状用于医疗器械、电子光学仪器、光通讯线路等方面也叫光学纤维,简称光纤


Xem tất cả...