VN520


              

光前裕后

Phiên âm : guāng qián yù hòu.

Hán Việt : quang tiền dụ hậu.

Thuần Việt : rạng rỡ tổ tông; rạng danh dòng họ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rạng rỡ tổ tông; rạng danh dòng họ
给前人增光,为后代造福(多用来称颂别人的功业)


Xem tất cả...