Phiên âm : guāng dāo.
Hán Việt : quang đao.
Thuần Việt : dao mổ tia la-de.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dao mổ tia la-de利用激光代替钢制手术刀进行手术的装置这种装置的光束