VN520


              

光光蕩蕩

Phiên âm : guāng guāng dàng dàng.

Hán Việt : quang quang đãng đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容空無一物。元.鄭廷玉《冤家債主》第二折:「自從把家私分開了, 好似那湯潑瑞雪, 風捲殘雲, 都使得光光蕩蕩了。」《初刻拍案驚奇》卷三五:「不上一年, 使得光光蕩蕩了, 又要分了爹媽的這半分。」


Xem tất cả...