Phiên âm : guāng liàng.
Hán Việt : quang lượng.
Thuần Việt : sáng; sáng ngời; rực rỡ; sáng choang.
sáng; sáng ngời; rực rỡ; sáng choang
明亮
guāngliàng de chuāngzǐ
cửa sổ sáng choang.
这套家具油漆得挺光亮.
zhètào jiājù yóuqī dé tǐng guāngliàng.
đồ đạc trong nhà được đánh véc-ni sáng choang.
ánh sáng; ánh sáng mặt trờ