VN520


              

光亮

Phiên âm : guāng liàng.

Hán Việt : quang lượng.

Thuần Việt : sáng; sáng ngời; rực rỡ; sáng choang.

Đồng nghĩa : 明亮, 光芒, 光輝, 光澤, 光彩, .

Trái nghĩa : 黑暗, 晦暗, 暗淡, 黯淡, .

sáng; sáng ngời; rực rỡ; sáng choang
明亮
guāngliàng de chuāngzǐ
cửa sổ sáng choang.
这套家具油漆得挺光亮.
zhètào jiājù yóuqī dé tǐng guāngliàng.
đồ đạc trong nhà được đánh véc-ni sáng choang.
ánh sáng; ánh sáng mặt trờ


Xem tất cả...