VN520


              

儲齡

Phiên âm : chú líng.

Hán Việt : trữ linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指物資儲藏年數。如:「這些米有四年至五年的儲齡。」


Xem tất cả...