Phiên âm : chú zhí piào.
Hán Việt : trữ trị phiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種有價票券。上附有電腦磁帶, 可經由讀卡機讀取、計算票值, 使持卡人不必攜帶大量現金或硬幣, 享有便利。最常見的如電話卡、捷運系統車票、公車票等。