Phiên âm : chú cáng.
Hán Việt : trữ tàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
收存、貯藏。例仙人掌耐旱, 是因為它的氣孔少, 儲藏的水分不易蒸發。收藏、貯藏。如:「儲藏古物」、「儲藏珍寶」。