Phiên âm : chú yóu gòu zào.
Hán Việt : trữ du cấu tạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
儲藏石油的地質構造, 以岩層褶曲後中部拱起的地層為最好的儲油構造。如背斜層。