VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
儲幣
Phiên âm :
chú bì.
Hán Việt :
trữ tệ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
大陸地區指存錢。
儲積 (chú jī) : trữ tích
儲蓄 (chǔ xù) : trữ súc
儲齡 (chú líng) : trữ linh
儲存單位 (chú cún dān wèi) : trữ tồn đan vị
儲備 (chǔ bèi) : trữ bị, trừ bị
儲備銀行 (chú bèi yín háng) : trữ bị ngân hành
儲蓄銀行 (chú xù yín háng) : trữ súc ngân hành
儲胥 (chú xū) : trữ tư
儲幣 (chú bì) : trữ tệ
儲油構造 (chú yóu gòu zào) : trữ du cấu tạo
儲蓄存款 (chú xù cún kuǎn) : trữ súc tồn khoản
儲精蓄銳 (chú jīng xù ruì) : trữ tinh súc duệ
儲運 (chú yùn) : trữ vận
儲備幹部 (chú bèi gàn bù) : trữ bị cán bộ
儲蓄券 (chú xù quàn) : trữ súc khoán
儲水量 (chú shuǐ liàng) : trữ thủy Lượng
Xem tất cả...