VN520


              

儲精蓄銳

Phiên âm : chú jīng xù ruì.

Hán Việt : trữ tinh súc duệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「養精蓄銳」。見「養精蓄銳」條。


Xem tất cả...