Phiên âm : chú shuǐ liàng.
Hán Việt : trữ thủy Lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水庫儲水的容量, 以立方公尺計算。如:「石門水庫儲水量已接近滿水位了。」