Phiên âm : chú xù quàn.
Hán Việt : trữ súc khoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因應投資人儲蓄目的而發行的債券。發行儲蓄券吸收了大量民間資金, 可藉以收縮貨幣供給, 減輕通貨膨脹的壓力。