Phiên âm : yōu yōu.
Hán Việt : ưu ưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.和樂的樣子。《詩經.商頌.長發》:「敷政優優, 百祿是遒。」2.寬裕的樣子。《禮記.中庸》:「優優大哉, 禮儀三百, 威儀三千。」