Phiên âm : yōu jiǎ.
Hán Việt : ưu giả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寬待、寬容。《後漢書.卷三九.劉般傳》:「以當襲般爵, 讓與弟憲, 遁逃避封。久之, 章和中, 有司奏請絕愷國, 肅宗美其義, 特優假之。」也作「優容」。