VN520


              

優假

Phiên âm : yōu jiǎ.

Hán Việt : ưu giả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寬待、寬容。《後漢書.卷三九.劉般傳》:「以當襲般爵, 讓與弟憲, 遁逃避封。久之, 章和中, 有司奏請絕愷國, 肅宗美其義, 特優假之。」也作「優容」。


Xem tất cả...