VN520


              

優惠

Phiên âm : yōu huì.

Hán Việt : ưu huệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

較一般優待的。例這家商店因經營滿週年, 特別推出優惠價格回饋顧客。
1.優待施惠。唐.元稹〈彈奏劍南東川節度使狀〉:「臨御五年, 三布赦令。殷勤曉諭, 優惠困窮。」2.比一般豐厚、優渥的。如:「優惠價格」。


Xem tất cả...