VN520


              

優待月票

Phiên âm : yōu dài yuè piào.

Hán Việt : ưu đãi nguyệt phiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為便利特殊身分的乘客搭車, 在價格上予以優待的一種車票。如學生月票、軍警月票等。


Xem tất cả...