Phiên âm : yōu dài yuè piào.
Hán Việt : ưu đãi nguyệt phiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為便利特殊身分的乘客搭車, 在價格上予以優待的一種車票。如學生月票、軍警月票等。