VN520


              

優長

Phiên âm : yōu cháng.

Hán Việt : ưu trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.優等、傑出。《舊唐書.卷一八五.良吏傳下.楊瑒傳》:「皆經學優長, 德行純茂, 堪為後生師範。」《新唐書.卷一一二.韓思彥傳》:「擢第, 又舉文藝優長、賢良方正, 連中。」2.稱人的特殊長處。


Xem tất cả...