Phiên âm : jiǎn hú.
Hán Việt : kiệm hộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
節儉微薄。《新唐書.卷一○二.令狐德棻傳》:「其奉君親, 皆以儉觳為無窮計。」