VN520


              

儉觳

Phiên âm : jiǎn hú.

Hán Việt : kiệm hộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

節儉微薄。《新唐書.卷一○二.令狐德棻傳》:「其奉君親, 皆以儉觳為無窮計。」