Phiên âm : jiǎn sù.
Hán Việt : kiệm tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
節儉樸素。《晉書.卷四一.劉寔傳》:「及位望通顯, 每崇儉素, 不尚華麗。」