VN520


              

儉素

Phiên âm : jiǎn sù.

Hán Việt : kiệm tố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

節儉樸素。《晉書.卷四一.劉寔傳》:「及位望通顯, 每崇儉素, 不尚華麗。」