Phiên âm : jiǎn fù.
Hán Việt : kiệm phúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻知識淺陋缺乏。清.龔自珍〈己亥雜詩〉三一五首之三○三:「儉腹高譚我用憂, 肯肩樸學勝封侯。」