VN520


              

儉腹

Phiên âm : jiǎn fù.

Hán Việt : kiệm phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻知識淺陋缺乏。清.龔自珍〈己亥雜詩〉三一五首之三○三:「儉腹高譚我用憂, 肯肩樸學勝封侯。」