VN520


              

儉薄

Phiên âm : jiǎn bó.

Hán Việt : kiệm bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稀少, 微薄。《後漢書.卷四六.陳寵傳》:「兗、豫蝗蝝滋生, 荊、揚稻收儉薄。」