Phiên âm : jiǎn bó.
Hán Việt : kiệm bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稀少, 微薄。《後漢書.卷四六.陳寵傳》:「兗、豫蝗蝝滋生, 荊、揚稻收儉薄。」