Phiên âm : jiǎn sè.
Hán Việt : kiệm sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小氣、吝嗇的樣子。清.蔣士銓〈鳴機夜課圖記〉:「吾母脫簪珥, 治酒漿, 盤罍間未嘗有儉色。」