VN520


              

儉色

Phiên âm : jiǎn sè.

Hán Việt : kiệm sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小氣、吝嗇的樣子。清.蔣士銓〈鳴機夜課圖記〉:「吾母脫簪珥, 治酒漿, 盤罍間未嘗有儉色。」