VN520


              

儉省

Phiên âm : jiǎn shěng.

Hán Việt : kiệm tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 節儉, 節約, 儉樸, .

Trái nghĩa : 浪費, 奢侈, 奢華, .

節省。例他從小家貧, 中年後雖事業有成, 仍然維持當年的儉省習慣。
節省。《紅樓夢》第四六回:「以賈赦浪費為名, 須得我就中儉省, 方可償補。」