Phiên âm : jiǎn yuē.
Hán Việt : kiệm ước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 節儉, 節省, .
Trái nghĩa : 奢侈, 浪費, .
♦Dè sẻn. ☆Tương tự: tiết kiệm 節儉.