VN520


              

儉嗇

Phiên âm : jiǎn sè.

Hán Việt : kiệm sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

儉省吝嗇。《初刻拍案驚奇》卷二四:「原來徽州人心性儉嗇, 卻肯好勝喜名, 又崇信佛事。」