Phiên âm : jiǎn sè.
Hán Việt : kiệm sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
儉省吝嗇。《初刻拍案驚奇》卷二四:「原來徽州人心性儉嗇, 卻肯好勝喜名, 又崇信佛事。」